Đặt may theo yêu cầu, nhiều mẫu mã phong phú, đa dạng.
Bảng chào giá của áo thun phụ thuộc vào nhiều yếu tố như :
1. Số lượng
2. Kiểu áo
3. Màu áo
4. Hình in trên áo gồm số màu in, vị trí in và kiểu in
5. Chất liệu
STT |
TÊN HÀNG |
ĐƠN GIÁ ( VNĐ) |
ĐTV |
GHI CHÚ |
01 |
Áo thun trơn PE |
38.000 |
Cái |
Chưa in, thêu |
02 |
Áo thun trơn 65/35 |
48.000 |
nt |
nt |
03 |
Áo thun trơn 100% coton |
65.000 |
nt |
nt |
04 |
Áo thun cá sấu PE |
44.000 |
nt |
nt |
05 |
Áo thun cá sấu 65/35 |
52.000 |
nt |
nt |
06 |
Áo thun cá sấu 100% coton |
70.000 |
nt |
nt |
07 |
Áo thun cá mập PE |
47.000 |
nt |
nt |
08 |
Áo thun cá mập 65/35 |
55.000 |
nt |
nt |
09 |
Áo thun cá mập 100% coton |
75.000 |
nt |
nt |
10 |
Áo thun secxay |
45.000 |
nt |
nt |
11 |
Áo thun lạnh |
75.000 |
nt |
nt |
12 |
Áo thun mè |
50.000 |
nt |
nt |
13 |
Nón vải gió, rù |
10.000 |
nt |
nt |
14 |
Nón vải dlink |
10.500 |
nt |
nt |
15 |
Nón vải kaki VN |
13.500 |
nt |
nt |
16 |
Nón vải xi NTT |
17.000 |
nt |
nt |
17 |
Nón vải kaki 65/35 |
22.000 |
nt |
nt |
18 |
Nón vải kaki 100% coton |
25.000 |
nt |
nt |
19 |
Nón vải kaki TC |
33.000 |
nt |
nt |